ghak GK [Cam M]

 /ɡʱaʔ/

1. (đg.) can = retenir, empêcher = to dissuade, to prevent.
  • ghak pasang oh brei taong anâk GK ps/ oH \b] _t” anK can chồng không cho đánh con = empêcher son mari de battre son enfant.
  • lakau di Po kak ghak kak limah lk~@ d} _F@ kK GK kK l{MH xin Ngài tạm đình chỉ để dưng lễ (lời khấn của người khi trong nhà có người bệnh chưa được cúng) = Seigneur, ne te venge pas avant, avant que soit accompli le sacrifice (prière faite par les Cam lorsque qq. tombe malade et qu’on n’a pu encore faire le sacrifice d’usage).
2. (đg.) ghak-drâh GK-\d;H can gián = s’opposer.
  • amaik amâ kau ghak drâh (ACB) a=mK am% k~@ GK \d;H mẹ cha ta can ngăn.
« Back to Glossary Index

Wak Kommen