/ɡʱʌm/
(đg.) | dọa, dọa nạt = menacer. |
- ghem pamatai G# F%m=t dọa giết = menacer de tuer.
- ghem hatam G# ht’ dọa dẫm = intimider, faire peur.
- oh bak ber blaoh ghem hatem urang oH bK b@R h=gT _b*<H G# ht# ur/ mình chẳng ra gì mà dọa dẫm người ta.
/ɡʱʌm/
(đg.) | dọa, dọa nạt = menacer. |