giá đậu | | bean sprouts

giá nấu ăn

(d.)   d_\n<K danraok [Bkt.] 
  /d̪a˨˩-nrɔ:˨˩ʔ/ 

bean sprouts.
  • giá đậu d_\n<K rtK danraok ratak.
    bean sprouts.
  • giá nấu canh d_\n<K ZP a`% mE’ danraok ngap aia matham.
    bean sprouts for soup.
  • giá đậu có giá bao nhiêu? d_\n<K h~% _y> h_d’? danraok hu yaom hadom?
    how much does bean sprouts cost?

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen