giả như | | assume

(p.)   ms{T masit 
  /mə-sɪt/ 

supposing, as, assume, for example.
  • giả như đó là bạn ms{T y~T nN masit yut nan.
    assume it’s you.
  • giả như bạn là cô ấy, bạn có dám nói như cô ấy không? ms{T y~T j`$ =n nN, y~T h~% A{U _Q’ ynN l]? masit yut jieng nai nan, yut khing ndom yanan lei?
    if you were her, would you dare speak like her?

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen