/ɡ͡ɣlaɪʔ/
1. (d.) | tội = faute, péché. |
- glac pak halei g*C pK hl] tội nơi đâu.
- ngap glac ZP g*C hành tội.
2. (d.) | glac-suk g*C-x~K tội lỗi = faute, péché. |
_____
Synonyms: duh, duis, duissak
/ɡ͡ɣlaɪʔ/
1. (d.) | tội = faute, péché. |
2. (d.) | glac-suk g*C-x~K tội lỗi = faute, péché. |
_____
Synonyms: duh, duis, duissak