/ɡ͡ɣlaɪ/
1. (d.) | rừng = forêt. forest. |
- nao glai _n< =g* đi rừng.
- ciim di glai c`[ d} =g* chim rừng.
- asur di glai as~R d} =g* thú rừng.
- glai ram =g* r’ rừng rậm.
- trun tasik ndik glai \t~N ts{K Q{K =g* lên rừng xuống biển.
2. (d.) | glai-klaow =g*-_k*<| rừng rú = forêt. |
3. (d.) | Raglai r=g* người Raglai = les Raglai. |
_____
Synonyms: hatan, ralong, ram