/ɡ͡ɣlɛŋ/
(d.) | tiếng trống = bruit du tambour que l’on frappe. |
- glaing katek =g*/ kt@K tiếng trống vỗ bổng = bruit du tambour frappe avec la main (son aigu).
- glaing kading =g*/ kd{U tiếng trống vỗ trầm = bruit du tambour frappé avec la main (son grave).