/ɡ͡ɣlɔ:/
1. (d.) | óc, não = cerveau, cervelle. brain. |
- glaow manuis _g*<| mn&{X óc người.
- glaow sanâng _g*<| xn/ óc suy nghĩ.
- glaow akaok _g*<| a_k<K đầu óc, tâm trí.
- glaow akaok ganik-ganua _g*<| a_k<K gn{K-gn&% đầu óc hẹp hòi.
- sanâng dalam glaow akaok xn/ dl’ _g*<| a_k<K suy nghĩ trong tâm trí.
2. (d.) | tanâh glaow takuh tnH _g*<| tk~H đất nhão vàng = terre glaiseuse. |
« Back to Glossary Index