gru \g~% [Cam M]

/ɡ͡ɣru:/

(d.) thầy = maître.
teacher, professor.
  • gru khik \g~% A{K giám thị = surveillant.
  • gru bac \g~% bC giáo viên = instituteur.
  • gru pataow \g~% p_t<| giáo sư = professeur.
  • gru gleng pachang \g~% g*$ pS/ thanh tra = inspecteur.
  • gru gleng adat \g~% g*$ adT mục sư = pasteur.
  • Po Gru _F@ \g~% sư cả đạo Bani.
« Back to Glossary Index

Wak Kommen