gruk \g~K [Cam M]

 /ɡ͡ɣruʔ/

(d.) việc = affaire, travail.
job, work.
  • gruk-hit \g~K h{T công việc = besogne.
    a piece of work to be done or undertaken, task, special work.
  • gruk ngap \g~K ZP việc làm = travail, activité.
  • gruk patao \g~K p_t< việc công = affaire publique.
  • gruk sang \g~K s/ việc nhà = affaire de la maison.
  • jal gruk jL \g~K bận việc = occupé.
  • lanâng gruk ln/ \g~K rảnh việc = inoccupé, libre.
  • pathaoh gruk F%_E<H \g~K bỏ chút thì giờ = perdre du temps.
« Back to Glossary Index

Wak Kommen