guel g&@L [Cam M]

/ɡ͡ɣʊol/

1. (đg.) kê; gối = caler, mettre un oreiller derrière la tête.
  • guel akaok di patal g&@L a_k<K d} ptL gối đầu lên gối.
  • guel baoh radéh g&@L _b<H r_d@H kê bánh xe.

2. (d.) dạ dày (loài vật) = panse.


3. (d.) củ = tige souterraine.

« Back to Glossary Index

Wak Kommen