/ɡ͡ɣuʔ/
1. (đg.) | trì xuống = tirer du haut vers le bas. |
- pan di dhan guk trun pN d} DN g~K \t~N nắm cành cây trì xuống.
- guk akaok trun g~K a_k<K \t~N trì đầu xuống.
2. (d.) | guk bara g~K br% đầu vai, bả vai = extrémité de l’épaule. |
« Back to Glossary Index