/ɡ͡ɣul/
1. (d.) | khối tròn = sphérique, en boule. |
- pagul F%g~L vo tròn.
2. (đg.) | [Bkt.] đoàn kết. |
- adei saai nyu gul saong gep ad] x=I v~% g~L _s” g@P anh em nhà nó đoàn kết với nhau.
- gul pataom g~L F%_t> đoàn kết.
/ɡ͡ɣul/
1. (d.) | khối tròn = sphérique, en boule. |
2. (đg.) | [Bkt.] đoàn kết. |