hạ giới | | this world

hạ thế
(là thế giới của người trần trên mặt đất; đối lập với thượng giới)

1. (d.)   _lK n} lok ni 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /lo:k – ni:/

this world, earth.
  • ngày Chúa Trời xuống hạ giới (ngày Chúa giáng thế) hr] _F@ lz{K \t~N _lK n} harei Po Langik trun lok ni.
    the day God came to earth; Christmas Day’s Princess.

 

2. (d.)   d~Ny% dunya 
  /d̪un-ja:/

this world, earth.
  • người hạ giới mn&{X d} d~Ny% manuis di dunya.
    people on earth.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen