hạ thấp xuống | | let down; lower

1.  hạ thấp xuống tính chất của một sự vật hay hiện tượng

(đg.)   F%\t~N patrun 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /pa-trun/

to let dowm.
  • hạ thấp giọng xuống F%\t~N xP patrun sap.
  • hạ thuỷ; dẫn thủy nhập điền; hạ thấp mực nước F%\t~N a`% patrun aia.

 

2.  hạ thấp xuống về độ cao thấp của một chủ thể

(đg.)   F%_b`@R pabiér 
  /pa-bie̞r˨˩/

to lower.   
  • cho nó hạ thấp xuống; hạ thấp nó xuống F%_b`@R v~% \t~N pabiér nyu trun.   

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen