1. hạ thấp xuống tính chất của một sự vật hay hiện tượng
(đg.) F%\t~N patrun Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode. /pa-trun/to let dowm. |
- hạ thấp giọng xuống F%\t~N xP patrun sap.
- hạ thuỷ; dẫn thủy nhập điền; hạ thấp mực nước F%\t~N a`% patrun aia.
2. hạ thấp xuống về độ cao thấp của một chủ thể
(đg.) F%_b`@R pabiér to lower. |
- cho nó hạ thấp xuống; hạ thấp nó xuống F%_b`@R v~% \t~N pabiér nyu trun.
« Back to Glossary Index