habaoh h_b+H [A, 512]

/ha-bɔh/
(cv.) pabaoh p_b<H
[A, 305]

1. (đg.) đập xuống, gõ xuống; ném xuống = frapper, frapper à plat; jeter à terre.

  • habaoh khan h_b<H AN giặt khăn (bằng cách dùng một vật đập xuống hoặc lấy chính khăn để đập cho sạch) = laver le sarong;
  • habaoh glat p_b<H g*T ném dữ dội xuống mặt đất = jeter violemment à terre.
2. (đg.) vật, đấu vật, vật lộn, ném xuống, lật xuống = renverser (qq.); se démener; jeter à terre; se débattre; renverser; vaincre à la lutte.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen