habar hbR [Cam M] haber

 /ha-bʌr˨˩/
(cv.) haber hb@R

(t.) thế nào, tại sao? = comment, pourquoi?
how?
  • yau habar? y~@ hbR? như thế nào? = de quelle manière?
  • ngap habar? ZP hbR? làm thế nào? = comment faire?
  • si habar? s} hbR? sẽ thế nào? =qu’arrivera-t-il?

 

_____
Synonyms:   sibar s{bR

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen