/ha-cih/
1. (t.) | sạch. clean. |
- bah sang hacih paje bH s/ hc{H pj^ quét nhà sạch rồi.
- tapai mbaok bihacih t=p _O<K b{hc{H rửa mặt cho sạch.
2. (t.) | haci-hacih hc}-hc{H sạch sẽ. very clean. |
- mbeng daok haci-hacih O$ _d<K hc}-hc{H ăn ở sạch sẽ.
3. (t.) | hacih-barih hc{H-br{H hết sạch. |
- thau hacih-barih E~@ hc{H-br{H biết sạch; biết tất tần tật.
- gru pataow hacih-barih dom sunuw gai paje \g~% p_t<| hc{H-br{H _d’ s~n~| =g pj^ thầy đã truyền hết sạch bùa chúa rồi.
4. (t.) | hacih-cac hc{H-cC sạch trơn. |
- lahik hacih-cac lh{H hc{H-cC mất sạch trơn