/ha-d̪a:ŋ/
1. (d.) | tôm = crevette. |
- hadang arak hd/ arK tép.
petite crevette d’eau douce. - hadang pong hd/ _pU tôm hùm.
homard. - hadang gawang hd/ gw/ tôm kẹt.
langouste.
2. (t.) | hadang-haduw hd/-hd~| bức rức = mal à l’aise. |
- mboh hadang-haduw dalam rup _OH hd/-hd~| dl’ r~P thấy bức rức trong người.
« Back to Glossary Index