/ha-d̪ar/
(cv.) hader hd@R
1. (đg.) | nhớ = se souvenir. remember. |
- hadar wek hdR w@K nhớ lại, hồi tỉnh = revenir à soi, reprendre ses sens.
- hadar dahlak hai hdR dh*K =h nhớ đến tôi với = souvenez-vous de moi.
- hadar krung hdR \k~/ nhớ khi = se rappeler des choses anciennes.
- hadar krung daok ranaih hdR \k~/ _d<K r=nH nhớ khi còn thơ ấu = se souvenir du temps de son enfance.
- hadar pachom hdR p_S’ tỉnh lại.
- hadar ka drei sanâng pachom nda urang (DWM) hdR w@K k% \d] xn/ _S’ Q% ur/ tỉnh lại tưởng mình là người khác.
_____
Antonyms: wer w@R