/ha-d̪ʌm/
(d.) | kiến = fourmi. |
- hadem juk hd# j~K kiến hôi = fourmi noire (puante).
- hadem bhong hd# _BU kiến riện = fourmi rouge.
- hadem tathaw hd# tE| kiến ổ trắng = grosse fourmi des arbres.
- hadem amraik hd# a=\mK kiến bồ nhọt = grosse fourmi noire.
- hadem siap hd# s`P kiến cánh.