/ha-d̪iʊʔ/
(cv.) hadiép h_d`@P
1. (đg.) | sống = vivre. to live. |
- hadiip wek hd`{P w@K sống lại = ressusciter.
- sa matai sa hadiip s% hd`{P s% m=t một sống một chết = vivre ou mourir!
2. (d.) | vợ = épouse. wife. |
- dua hadiip pasang d&% hd`{P ps/ hai vợ chồng = les deux époux.