hadom h_d’ [Cam M]

/ha-d̪o:m/

1. (t.) bao nhiêu, mấy? = combien?
how many/much?
  • hadom mbeng h_d’ O$ mấy lần? = combien de fois?
  • hadom thun? h_d’ E~N? mấy tuổi?= quel âge (avez- vous)?

2. (t.) vẫn = sans cesse.
still.
  • hadom daok sanâng h_d’ _d<K xn/ vẫn ngồi nghĩ = rester assis à réfléchir.
  • hadom di ngap h_d’ d} ZP cứ làm mãi = travailler sans trève.
« Back to Glossary Index

Wak Kommen