/ha-d̪o:m/
1. (t.) | bao nhiêu, mấy? = combien? how many/much? |
- hadom mbeng h_d’ O$ mấy lần? = combien de fois?
- hadom thun? h_d’ E~N? mấy tuổi?= quel âge (avez- vous)?
2. (t.) | vẫn = sans cesse. still. |
- hadom daok sanâng h_d’ _d<K xn/ vẫn ngồi nghĩ = rester assis à réfléchir.
- hadom di ngap h_d’ d} ZP cứ làm mãi = travailler sans trève.