hadung hd~U [A, 507]

/ha-d̪uŋ/

1. (đg. t.) hơi nóng; cơn giận; bốc hỏa = bouffée de chaleur; accès d’humeur; emportement; fougue.
  • pandiak hadung pQ`K hd~U nắng nóng bốc hỏa.
2. (t.) hadang-hadung hd/-had~U nồng nàn; dữ dội = ardent (passionné, enthousiaste), violent, emporté.
  • anit ranam hadang-hadung an{T rq’ hd/-hd~U yêu thương nồng nàn.
« Back to Glossary Index

Wak Kommen