/ha-d̪uŋ/
1. (đg. t.) | hơi nóng; cơn giận; bốc hỏa = bouffée de chaleur; accès d’humeur; emportement; fougue. |
- pandiak hadung pQ`K hd~U nắng nóng bốc hỏa.
2. (t.) | hadang-hadung hd/-had~U nồng nàn; dữ dội = ardent (passionné, enthousiaste), violent, emporté. |
- anit ranam hadang-hadung an{T rq’ hd/-hd~U yêu thương nồng nàn.