số hai
(d.) d&% dua two. |
- hai bên d&% gH dua gah.
two sides. - hai mặt; hai lòng; hai dạ d%& h=t dua hatai.
two faces; double-faced. - hai mươi d&% p*~H dua pluh.
twenty.
« Back to Glossary Index
số hai
(d.) d&% dua two. |
« Back to Glossary Index