/ha-ʥiəŋ˨˩/
(k.) | cho nên, bởi vậy = devenir, accomplir. so, to become, to accomplish. |
- hajieng saong hj`$ _s” bởi thế = c’est pourquoi.
- nyu anâk urang kathaot hajieng nan mâng marat bac v~% anK ur/ k_E<T hj`$ nN m/ mrT bC sinh ra trong gia đình nghèo khổ, bởi vậy mà hắn cố gắng học tập.
_____
Synonyms: jieng j`$ , kayua ky&% , yanan ynN
« Back to Glossary Index