/ha-ʥuŋ/
1. (d.) | bẫy (bắt chim, thú nhỏ, bẫy giựt bằng lưới) = piège. |
- hajung buh ciim hj~/ b~H c`[ bẫy bắt chim = piège pour attraper les oiseaux.
- hajung ndaoh ajah hj~/ _Q<H ajH bẫy giựt giông = piège pour saisir les lézards.
2. (d.) | lãi, lợi, lời = intérêt, bénéfice. |
- jién hajung _j`@N hj~/ tiền lãi = intérêt.
3. (d.) | ngọn = cîme. |
- hajung kayau hj~/ ky~@ ngọn cây = cîme de l’arbre.
- hajung luic hj~/ l&{C đầu mút.
- klep dok ngaok hajung luic phun amil k*@P _dK _z<K hj~/ l&{C f~N am{L cắm cờ tận đầu mút cây me.
4. (t.) | thứ (vợ) = femme de second rang. |
- hadiép hajung hd`@P hj~/ vợ thứ = femme de second rang.
« Back to Glossary Index