hakaoh h_k+H [Cam M]

 /ha-kɔh/
(cv.) akaoh a_k<H

1. (t.) nông, cạn = peu profond. 
  • canâh tapa hakaoh cnH tp% h_k<H ngả lội cạn =gué.
  • aia kaoh a`% h_k<H nước nông, cạn = eau peu profonde.
  • hakaoh tung tian h_k<H t`N hẹp dạ, nóng tính = qui ne sait pardonner irascible.

_____
Synonyms:   kanu kn~%
Antonyms:   dalam dl’, dhaong _D”

2. (d.) [Bkt.] điểm tựa.
  • ngap hakaoh kandeh tagok ZP h_k<H kQ@H t_gK làm điểm tựa bẩy lên.
« Back to Glossary Index

Wak Kommen