1. (t.) | nông, cạn = peu profond. |
- canâh tapa hakaoh cnH tp% h_k<H ngả lội cạn =gué.
- aia kaoh a`% h_k<H nước nông, cạn = eau peu profonde.
- hakaoh tung tian h_k<H t`N hẹp dạ, nóng tính = qui ne sait pardonner irascible.
_____
Synonyms: kanu kn~%
Antonyms: dalam dl’, dhaong _D”
2. (d.) | [Bkt.] điểm tựa. |
- ngap hakaoh kandeh tagok ZP h_k<H kQ@H t_gK làm điểm tựa bẩy lên.