/ha-kie̞m/
(cv.) kiém _k`#
(đg.) | ăn sống, ăn ghém = manger cru. |
- hakiém njem h_k`# W# ăn rau sống.
- mbeng hakiém mbeng ân O$ h_k`# O$ a;N ăn ghém ăn nhịn.
- hakiém basei (AGA) h_k`# bs] ăn ghém sắt.
/ha-kie̞m/
(cv.) kiém _k`#
(đg.) | ăn sống, ăn ghém = manger cru. |