/ha-kul/
1. (t.) | un (khói) = fumer, enfumer. |
2. (d.) | baoh hakul _b<H hk~L [Bkt.] bánh ‘hakul’ – một loại bánh hấp của người Chàm (được làm từ bột gạo). |
/ha-kul/
1. (t.) | un (khói) = fumer, enfumer. |
2. (d.) | baoh hakul _b<H hk~L [Bkt.] bánh ‘hakul’ – một loại bánh hấp của người Chàm (được làm từ bột gạo). |