/ha-la:/
1. (d.) | lá = feuille. leaves, leaf. |
- hala kayau hl% ky~@ lá cây = feuille d’arbre.
- hala patei hl% pt] lá chuối = feuille de bananier.
- hala caraih hl% c=rH lá sen = feuille de lotus.
- hala caluak hl% cl&K lá lốt = piper lolot.
- hala pah hl% pH lá rừng đã rụng, lá khô.
2. (d.) | trầu = bétel. betel. |
- hala phun hl% f~N trầu cây = bétel piper bétel.
- hala heng hl% h$ trầu cây, trầu dại = bétel piper bétel.
- hala Raglai hl% r=g* lá trầu nguồn = bétel scindapsus sureus.
3. (d.) | lá, cánh = (catégoriel). |
- hala dok hl% _dK lá cờ = drapeau.
- hala agal hl% agL lá cót, lá buông = feuilles de manuscrits.
- hala bambeng hl% bO$ cánh cửa = battant de la porte.