/ha-laʔ/
1. (d.) | con sâu = chenille. |
- mâk halak di phun tangey mK hlK d} f~N tz@Y bắt sâu cây bắp.
- halak balik hlK bl{K sâu cuốn.
2. (d.) | halak-haling hlK hl{U [Bkt.] sâu bọ. |
- buh jru pakarem halak-haling b~H \j~% F%kr# hlK-hl{U phun thuốc trừ sâu bọ.
3. (d.) | halak-car hlK-cR [Cam M] 4 người khiêng người chết ngày lễ thiêu (Chăm Ahiér) = les 4 porteurs du défunt le jour de l’incinération. |
4. (đg.) | halak-halar hlK-hlR [Bkt.] chấp nhận hoàn toàn, thành khẩn. |
- ndom puec halak-halar wek saong gep _Q’ p&@C hlK-hlR w@K _s” g@P nói chuyện với nhau để đi đến chỗ chấp nhận nhau trở lại.
« Back to Glossary Index