/ha-lɔ:ŋ/
1. (d.) bình nước (thường bằng đồng hay bằng bạc) = aiguière (ordinairement en cuivre ou en argent). |
2. (d.) [A, 250] cái xô, chum, vại. |
« Back to Glossary Index
/ha-lɔ:ŋ/
1. (d.) bình nước (thường bằng đồng hay bằng bạc) = aiguière (ordinairement en cuivre ou en argent). |
2. (d.) [A, 250] cái xô, chum, vại. |
« Back to Glossary Index