/ha-ləʊʔ/
1. (đg.) | thôi miên = hypnotiser. |
- urang halep mata ur/ hl@P mt% người thôi miên = hypnotiseur.
- pahalep mata F%hl@P mt% làm nghề thôi miên = faire de l’hypnotisme.
2. (t.) | [Bkt.] bí hiểm, bí mật. |
« Back to Glossary Index
/ha-ləʊʔ/
1. (đg.) | thôi miên = hypnotiser. |
2. (t.) | [Bkt.] bí hiểm, bí mật. |
« Back to Glossary Index