/ha-lo:ŋ/
(đg.) | đỡ lên, nâng nhẹ = porter à bout de bras. |
- tapong halong t_pU h_lU nâng niu = dorloter, gâter.
- halong tagok h_lU t_gK nâng nhẹ lên.
- halong yau urang halong baoh manuk kacua (tng.) h_lU y~@ ur/ h_lU _b<H mn~K kc&% nâng như trứng gà so.
_____
Synonyms: pok _FK, tapong t_pU, weh w@H