/ha-lʊaʔ/
1. (d.) | chốt = targette, loquet. |
- karek kabaw oh peng haluak kr@K kb| oH p$ hl&K nhốt trâu mà chẳng đóng chốt (chuồng).
2. (d.) | ống thoi (ống nứa đựng con chỉ khi dệt) = navette (tissage). |
« Back to Glossary Index
/ha-lʊaʔ/
1. (d.) | chốt = targette, loquet. |
2. (d.) | ống thoi (ống nứa đựng con chỉ khi dệt) = navette (tissage). |
« Back to Glossary Index