haluek hl&@K [Cam M]

 /ha-lʊəʔ/

1. (t.) nhọn = pointu = sharp, pointed. 
  • akaok jarum haluek a_k<K jr~’ hl&@K mũi kim nhọn = le bout de l’aiguille est pointu.
  • haluek cuit hl&@K c&{T [Bkt.] nhọn hoắt. 
  • daruai haluek cuit d=r& hl&@K c&{T gai nhọn hoắt.

2. (t.) bén = affilé, aiguisé, affuté. 
  • taow haluek _t<| hl@&K dao bén = couteau affilé.
3. (t.) hatai haluek h=t hl&@K lanh trí, sáng dạ = intelligent, habile.
4. (t.) haluek hadah hl&@K hdH [Bkt.] tinh xảo, tinh tường.
  • gheh-ghang saong mata haluek hadah G@H-G/ _s” mt% hl&@K hdH khéo léo với con mắt tinh tường.
« Back to Glossary Index

Wak Kommen