haluh hl~H [Cam M]

/ha-luh/

1. (t.) lủng, thủng; có vết; có lỗ = percé, troué, défoncé.
pierced, holed, smashed.
  • haluh akaok hl~H a_k<K lổ đầu = avoir un trou à la tête.
    have a hole in the head.
  • haluh tung hl~H t~U lủng ruột = éventré.
    disemboweled.
  • gaok haluh taok _g<K hl~H _t<K nồi lủng đít = marmite qui a le cul troué.
    cooking pot with a hole in the rear.

 

2. (t.) cùn, mòn = usé, émoussé. 
  • aia apuh haluh a`% p~H hl~H chổi cùn = balai usé.
  • amra haluh a\m% hl~H rựa cùn = coupe-coupe émoussé.
  • kalik juak haluh kl{K j&K hl~H dép mòn = savates usées.
  • nao haluh takai _n< hl~H t=k đi mòn chân (người đi nhiều) = aller à s’user les pieds (celui qui marche beaucoup).
  • sang haluh s/ hl~H nhà xong = (idiotismes) maison sans véranda sur les ailes.

 

3. (t.) haluh ilimo hl~H il{_m% thông thái = savant. 
4. (d.) aia haluh a`% hl~H nước mội = eau d’infiltration. 

 

5. (đg.) haluh banguk hl~H bz~K chụp hình = photographier. 

 

 

_____
Synonyms:   bhup B~P , mbaih =OH , mbruec O&@C

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen