haluk hl~K [Cam M]

 /ha-lu:ʔ/

(d.) đất = terre.
  • haluk bhong hl~K _BU đất đỏ = terre glaise rouge.
  • haluk randaih hl~K r=QH đất sỏi = cailloutis.
  • haluk gahul hl~K gh~L đất động = terre sablonneuse.
  • haluk dhul hl~K D~L đất bủn, đất mủn = terre meuble.
  • haluk lan hl~K lN đất sét = argile.
  • haluk duel hl~K d&@L gò đất.

_____
Synonyms:   cuah c&H, gluh g*~H, tanâh tn;H

« Back to Glossary Index

Wak Kommen