hầm, nóng bức | | sweltering

phả hơi nóng, tỏa hơi nóng, tỏa nhiệt

(đg.)   hL hal 
  /ha:l/

stifling, sweltering; radiate heat.
  • hầm nóng bức nực nội hL b*~| hal bluw.
    suffocating.
  • trời trưa nắng hầm ngột ngạt lz{K pQ`K hL b*~| langik pandiak hal bluw.
    the sweltering afternoon heat.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen