phả hơi nóng, tỏa hơi nóng, tỏa nhiệt
(đg.) hL hal stifling, sweltering; radiate heat. |
- hầm nóng bức nực nội hL b*~| hal bluw.
suffocating. - trời trưa nắng hầm ngột ngạt lz{K pQ`K hL b*~| langik pandiak hal bluw.
the sweltering afternoon heat.
« Back to Glossary Index