hàm thiết, hàm thiếc ngựa
(d.) =\EU thraing Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode. /thrɛŋ/curb bit. (Fr. mors). |
- hàm thiếc ngựa =\E/ a=sH thraing asaih.
horse curb bit. (Fr. mors du cheval). - khớp hàm thiếc vào ngựa b~H =\E/ d} a=sH buh thraing di asaih.
put the curb bit on the horse. (Fr. mettre le mors au cheval).
« Back to Glossary Index