/ha-ɓar/
1. (đg.) |
quấn, leo = grimper en spirale. |
- haraik hambar h=rK hOR dây leo = liane grimpante.
- haraik hambar di dhan kayau h=rK hOR d} DN ky~@ dây leo quấn vào cành cây.
- ula hambar rup ul% hOR r~P rắn quấn vào mình.
_____
Synonyms: cak cK, jawing jw{U
2. (đg.) |
hambak-hambar hOK-hOR dựa thế = s’appuyer sur qq. (pour faire qq.ch.). |
- hambak-hambar di urang mada hOK-hOR d} ur/ md% dựa thế vào kẻ giàu.
3. (đg.) |
hambak-hambar _Q’ hOK-hOR nói quấy = dire des absurdités. |
- ndom hambak-hambar _Q’ hOK-hOR nói quấy = dire des absurdités.
Related
« Back to Glossary Index