/ha-mɪt/
(cv.) mahit mh{T
(đg.) | nghe, được nghe = entendre. to hear. |
- ong hamit lei? o/ hm{T l]? ông nghe được không? = entendez-vous?
- dahlak hu hamit urang ndom dh*K h~% hm{T ur/ _Q’ tôi nghe người ta nói = j’ai entendu dire.
- dahlak hamit sap ruen dh*K hm{T xP r&@N tôi nghe tiếng ồn = j’entends du brouhaha.
_____
Synonyms: peng p$