peng p$ [Cam M] p@U

Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  I.  p$ /pʌŋ/

1. (đg.) nghe; hiểu; vâng lời = entendre; comprendre; obéir.
  • peng urang ndom p$ ur/ _Q’ nghe người ta nói = entendre les gens dire;
  • ndom oh peng akaok peng iku _Q’ oH p$ a_k<K ik~% nói không nghe đầu đuôi = parler sans écouter la tête et la queue (parler en dehors du sujet);
  • thau peng panuec Pareng E~@ p$ pn&@C pr$ biết nghe tiếng Pháp = pouvoir comprendre le Francais, obéir;
  • anâk peng amaik amâ anK p$ a=mK am% con vâng lời cha mẹ = les enfants obéissent à leurs parents;
2. (đg.) đóng = enfoncer en frappant.
  • peng jamâng p$ jm/ đóng cọc = enfoncer des pieux.

___

Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  II.  p@U /pə:ŋ/

(d.) tiếng đánh trên đầu = frapper sur la tête.
  • taih akaok tanyi peng =tH a_k<K tv} p@U gõ đầu nó nghe một tiếng “peng”.
« Back to Glossary Index

Wak Kommen