/ha-mu:/
(cv.) huma h~M%
1. (d.) | ruộng = rizière. |
- hamu dhaong hm~% _D” ruộng sâu = rizière basse.
- hamu balau hm~% bl~@ ruộng chưa cày = rizière en jachère.
- hamu klak bilau hm~% k*K bl~@ ruộng bỏ hoang = jachère.
- hamu tanraow hm~% t_\n<| ruộng lệ = rizière sacrée.
- hamu tabung hm~% tb~/ ruộng độc = rizière hantée (par les esprits des animaux).
- hamu tanâh padai lahem-lahem hm~% tnH p=d lh#-lh# đồng ruộng lá xanh xanh.
2. (d.) | đơn vị dùng chỉ tên làng = nom de villages. |
*** khu vực Phan Rang = région de PHANRANG.
- hamu Craok hm~% _\c<K Vĩnh Thuận.
- hamu Taran hm~% t\nN Hữu Đức.
- hamu Linung hm~% l{n~/ Đắc Nhơn.
- hamu Ram hm~% r’ Mông Đức.
- hamu Ram langiw hm~% r’ lz{| Nhuận Đức.
- hamu Thon hm~% _EN Vạn Phước.
- hamu Kalaok hm~% k_l<K Hướng Đạo.
- hamu Ranây hm~% rnY Ma Nới (Tà Dương).
- hamu Ak hm~% aK Chưởng Thiện
*** khuc vực Phan Rí = région de PHAN-RÍ.
- hamu Puh hm~% p~H Thành Vụ.
- hamu Rimaong hm~% r{_m” Tôn Thành.
- hamu Rok hm~% _rK Tân Thành.
- hamu Dalam hm~% dl’ Ú Malam.
*** khu vực Phan Thiết = région de PHAN-THIET =Phanthiet region.
- hamu Akam hm~% ak’ Malam Chàm.
- hamu Lithit hm~% l{E{T Phan Thiết.