/ha-nɛʔ/
(đg.) | vấp = trébucher. |
- hanaik inâ takai pandik hatai baoh (PP) h=nK in% t=k pQ{K h=t _b<H vấp ngón chân, đau trái tim (ý nói về tính tương thân tương ái của thành viên trong gia đình) = quand on butte sur le gros orteil, le cœur lui même en souffre (solidarité des membres de la famille).