handaoh h_Q+H [Cam M]

/ha-ɗɔh/

1. (đg.) giựt = retirer vivement.
  • handaoh wah h_Q<H wH giựt cần câu = tirer la ligne.
  • handaoh tangin h_Q<H tz{N giựt tay lại.
2. (t.) cách xa = éloigner, séparer.
  • handaoh di gep h_Q<H d} g@P xa nhau = éloigné, séparé loin les uns des autres.
3. (t.) handaoh-ndit h_Q<H-Q{T rụt rè = confus, timide, hésitant.
  • nyu handaoh-ndit lo hu khing ndom hagait o v~% h_Q<H-Q{T _l% h~% A{U _Q’ h=gT o% nó rụt rè lắm không dám nói điều gì.
« Back to Glossary Index

Wak Kommen